Chuyển đổi gallon (Anh)/phút sang feet khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute] sang đơn vị feet khối/giờ [ft^3/h]
gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute]
feet khối/giờ [ft^3/h]

gallon (Anh)/phút

Định nghĩa:

feet khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/phút sang feet khối/giờ

gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute] feet khối/giờ [ft^3/h]
0.01 gallon (UK)/minute 0.0963 ft^3/h
0.10 gallon (UK)/minute 0.9633 ft^3/h
1 gallon (UK)/minute 9.63 ft^3/h
2 gallon (UK)/minute 19.27 ft^3/h
3 gallon (UK)/minute 28.90 ft^3/h
5 gallon (UK)/minute 48.16 ft^3/h
10 gallon (UK)/minute 96.33 ft^3/h
20 gallon (UK)/minute 192.65 ft^3/h
50 gallon (UK)/minute 481.63 ft^3/h
100 gallon (UK)/minute 963.26 ft^3/h
1000 gallon (UK)/minute 9633 ft^3/h

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/phút sang feet khối/giờ

1 gallon (UK)/minute = 9.63 ft^3/h

1 ft^3/h = 0.103814 gallon (UK)/minute

Ví dụ

Convert 15 gallon (UK)/minute to ft^3/h:
15 gallon (UK)/minute = 15 × 9.63 ft^3/h = 144.49 ft^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác