Chuyển đổi gallon (Anh)/phút sang kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute] sang đơn vị kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
gallon (Anh)/phút
Định nghĩa:
kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/phút sang kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)
gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute] | kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] |
---|---|
0.01 gallon (UK)/minute | 48.40 15.5%b0C) |
0.10 gallon (UK)/minute | 483.99 15.5%b0C) |
1 gallon (UK)/minute | 4840 15.5%b0C) |
2 gallon (UK)/minute | 9680 15.5%b0C) |
3 gallon (UK)/minute | 14520 15.5%b0C) |
5 gallon (UK)/minute | 24200 15.5%b0C) |
10 gallon (UK)/minute | 48399 15.5%b0C) |
20 gallon (UK)/minute | 96798 15.5%b0C) |
50 gallon (UK)/minute | 241996 15.5%b0C) |
100 gallon (UK)/minute | 483992 15.5%b0C) |
1000 gallon (UK)/minute | 4839923 15.5%b0C) |
Cách chuyển đổi gallon (Anh)/phút sang kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)
1 gallon (UK)/minute = 4840 15.5%b0C)
1 15.5%b0C) = 0.000207 gallon (UK)/minute
Ví dụ
Convert 15 gallon (UK)/minute to 15.5%b0C):
15 gallon (UK)/minute = 15 × 4840 15.5%b0C) = 72599 15.5%b0C)