Chuyển đổi gallon (Anh)/phút sang mét khối/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute] sang đơn vị mét khối/ngày [m^3/d]
gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute]
mét khối/ngày [m^3/d]

gallon (Anh)/phút

Định nghĩa:

mét khối/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/phút sang mét khối/ngày

gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute] mét khối/ngày [m^3/d]
0.01 gallon (UK)/minute 0.0655 m^3/d
0.10 gallon (UK)/minute 0.6546 m^3/d
1 gallon (UK)/minute 6.55 m^3/d
2 gallon (UK)/minute 13.09 m^3/d
3 gallon (UK)/minute 19.64 m^3/d
5 gallon (UK)/minute 32.73 m^3/d
10 gallon (UK)/minute 65.46 m^3/d
20 gallon (UK)/minute 130.93 m^3/d
50 gallon (UK)/minute 327.32 m^3/d
100 gallon (UK)/minute 654.64 m^3/d
1000 gallon (UK)/minute 6546 m^3/d

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/phút sang mét khối/ngày

1 gallon (UK)/minute = 6.55 m^3/d

1 m^3/d = 0.152757 gallon (UK)/minute

Ví dụ

Convert 15 gallon (UK)/minute to m^3/d:
15 gallon (UK)/minute = 15 × 6.55 m^3/d = 98.20 m^3/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác