Chuyển đổi gallon (Anh)/phút sang mét khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute] sang đơn vị mét khối/giờ [m^3/h]
gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute]
mét khối/giờ [m^3/h]

gallon (Anh)/phút

Định nghĩa:

mét khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/phút sang mét khối/giờ

gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute] mét khối/giờ [m^3/h]
0.01 gallon (UK)/minute 0.002728 m^3/h
0.10 gallon (UK)/minute 0.0273 m^3/h
1 gallon (UK)/minute 0.2728 m^3/h
2 gallon (UK)/minute 0.5455 m^3/h
3 gallon (UK)/minute 0.8183 m^3/h
5 gallon (UK)/minute 1.36 m^3/h
10 gallon (UK)/minute 2.73 m^3/h
20 gallon (UK)/minute 5.46 m^3/h
50 gallon (UK)/minute 13.64 m^3/h
100 gallon (UK)/minute 27.28 m^3/h
1000 gallon (UK)/minute 272.77 m^3/h

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/phút sang mét khối/giờ

1 gallon (UK)/minute = 0.272765 m^3/h

1 m^3/h = 3.67 gallon (UK)/minute

Ví dụ

Convert 15 gallon (UK)/minute to m^3/h:
15 gallon (UK)/minute = 15 × 0.272765 m^3/h = 4.09 m^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác