Chuyển đổi yard khối/phút sang pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối/phút [cubic yard/minute] sang đơn vị pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
yard khối/phút
Định nghĩa:
pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard khối/phút sang pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
yard khối/phút [cubic yard/minute] | pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] |
---|---|
0.01 cubic yard/minute | 0.2077 15.5%b0C) |
0.10 cubic yard/minute | 2.08 15.5%b0C) |
1 cubic yard/minute | 20.77 15.5%b0C) |
2 cubic yard/minute | 41.54 15.5%b0C) |
3 cubic yard/minute | 62.31 15.5%b0C) |
5 cubic yard/minute | 103.85 15.5%b0C) |
10 cubic yard/minute | 207.70 15.5%b0C) |
20 cubic yard/minute | 415.39 15.5%b0C) |
50 cubic yard/minute | 1038 15.5%b0C) |
100 cubic yard/minute | 2077 15.5%b0C) |
1000 cubic yard/minute | 20770 15.5%b0C) |
Cách chuyển đổi yard khối/phút sang pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
1 cubic yard/minute = 20.77 15.5%b0C)
1 15.5%b0C) = 0.048147 cubic yard/minute
Ví dụ
Convert 15 cubic yard/minute to 15.5%b0C):
15 cubic yard/minute = 15 × 20.77 15.5%b0C) = 311.54 15.5%b0C)