Chuyển đổi yard khối/phút sang mét khối/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối/phút [cubic yard/minute] sang đơn vị mét khối/ngày [m^3/d]
yard khối/phút
Định nghĩa:
mét khối/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard khối/phút sang mét khối/ngày
yard khối/phút [cubic yard/minute] | mét khối/ngày [m^3/d] |
---|---|
0.01 cubic yard/minute | 11.01 m^3/d |
0.10 cubic yard/minute | 110.10 m^3/d |
1 cubic yard/minute | 1101 m^3/d |
2 cubic yard/minute | 2202 m^3/d |
3 cubic yard/minute | 3303 m^3/d |
5 cubic yard/minute | 5505 m^3/d |
10 cubic yard/minute | 11010 m^3/d |
20 cubic yard/minute | 22019 m^3/d |
50 cubic yard/minute | 55048 m^3/d |
100 cubic yard/minute | 110096 m^3/d |
1000 cubic yard/minute | 1100957 m^3/d |
Cách chuyển đổi yard khối/phút sang mét khối/ngày
1 cubic yard/minute = 1101 m^3/d
1 m^3/d = 0.000908 cubic yard/minute
Ví dụ
Convert 15 cubic yard/minute to m^3/d:
15 cubic yard/minute = 15 × 1101 m^3/d = 16514 m^3/d