Chuyển đổi yard khối/phút sang feet khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối/phút [cubic yard/minute] sang đơn vị feet khối/giờ [ft^3/h]
yard khối/phút [cubic yard/minute]
feet khối/giờ [ft^3/h]

yard khối/phút

Định nghĩa:

feet khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối/phút sang feet khối/giờ

yard khối/phút [cubic yard/minute] feet khối/giờ [ft^3/h]
0.01 cubic yard/minute 16.20 ft^3/h
0.10 cubic yard/minute 162.00 ft^3/h
1 cubic yard/minute 1620 ft^3/h
2 cubic yard/minute 3240 ft^3/h
3 cubic yard/minute 4860 ft^3/h
5 cubic yard/minute 8100 ft^3/h
10 cubic yard/minute 16200 ft^3/h
20 cubic yard/minute 32400 ft^3/h
50 cubic yard/minute 81000 ft^3/h
100 cubic yard/minute 162000 ft^3/h
1000 cubic yard/minute 1620000 ft^3/h

Cách chuyển đổi yard khối/phút sang feet khối/giờ

1 cubic yard/minute = 1620 ft^3/h

1 ft^3/h = 0.000617 cubic yard/minute

Ví dụ

Convert 15 cubic yard/minute to ft^3/h:
15 cubic yard/minute = 15 × 1620 ft^3/h = 24300 ft^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác