Chuyển đổi yard khối/phút sang inch khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối/phút [cubic yard/minute] sang đơn vị inch khối/giờ [in^3/h]
yard khối/phút
Định nghĩa:
inch khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard khối/phút sang inch khối/giờ
yard khối/phút [cubic yard/minute] | inch khối/giờ [in^3/h] |
---|---|
0.01 cubic yard/minute | 27994 in^3/h |
0.10 cubic yard/minute | 279936 in^3/h |
1 cubic yard/minute | 2799360 in^3/h |
2 cubic yard/minute | 5598720 in^3/h |
3 cubic yard/minute | 8398080 in^3/h |
5 cubic yard/minute | 13996800 in^3/h |
10 cubic yard/minute | 27993600 in^3/h |
20 cubic yard/minute | 55987200 in^3/h |
50 cubic yard/minute | 139968000 in^3/h |
100 cubic yard/minute | 279936001 in^3/h |
1000 cubic yard/minute | 2799360007 in^3/h |
Cách chuyển đổi yard khối/phút sang inch khối/giờ
1 cubic yard/minute = 2799360 in^3/h
1 in^3/h = 0.000000 cubic yard/minute
Ví dụ
Convert 15 cubic yard/minute to in^3/h:
15 cubic yard/minute = 15 × 2799360 in^3/h = 41990400 in^3/h