Chuyển đổi yard khối/phút sang ounce (Anh)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối/phút [cubic yard/minute] sang đơn vị ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
yard khối/phút [cubic yard/minute]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]

yard khối/phút

Định nghĩa:

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối/phút sang ounce (Anh)/giờ

yard khối/phút [cubic yard/minute] ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
0.01 cubic yard/minute 16145 oz (UK)/h
0.10 cubic yard/minute 161451 oz (UK)/h
1 cubic yard/minute 1614514 oz (UK)/h
2 cubic yard/minute 3229028 oz (UK)/h
3 cubic yard/minute 4843542 oz (UK)/h
5 cubic yard/minute 8072570 oz (UK)/h
10 cubic yard/minute 16145141 oz (UK)/h
20 cubic yard/minute 32290281 oz (UK)/h
50 cubic yard/minute 80725703 oz (UK)/h
100 cubic yard/minute 161451406 oz (UK)/h
1000 cubic yard/minute 1614514055 oz (UK)/h

Cách chuyển đổi yard khối/phút sang ounce (Anh)/giờ

1 cubic yard/minute = 1614514 oz (UK)/h

1 oz (UK)/h = 0.000001 cubic yard/minute

Ví dụ

Convert 15 cubic yard/minute to oz (UK)/h:
15 cubic yard/minute = 15 × 1614514 oz (UK)/h = 24217711 oz (UK)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác