Chuyển đổi yard khối/phút sang mét khối/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối/phút [cubic yard/minute] sang đơn vị mét khối/giây [m^3/s]
yard khối/phút
Định nghĩa:
mét khối/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard khối/phút sang mét khối/giây
yard khối/phút [cubic yard/minute] | mét khối/giây [m^3/s] |
---|---|
0.01 cubic yard/minute | 0.000127 m^3/s |
0.10 cubic yard/minute | 0.001274 m^3/s |
1 cubic yard/minute | 0.0127 m^3/s |
2 cubic yard/minute | 0.0255 m^3/s |
3 cubic yard/minute | 0.0382 m^3/s |
5 cubic yard/minute | 0.0637 m^3/s |
10 cubic yard/minute | 0.1274 m^3/s |
20 cubic yard/minute | 0.2549 m^3/s |
50 cubic yard/minute | 0.6371 m^3/s |
100 cubic yard/minute | 1.27 m^3/s |
1000 cubic yard/minute | 12.74 m^3/s |
Cách chuyển đổi yard khối/phút sang mét khối/giây
1 cubic yard/minute = 0.012743 m^3/s
1 m^3/s = 78.48 cubic yard/minute
Ví dụ
Convert 15 cubic yard/minute to m^3/s:
15 cubic yard/minute = 15 × 0.012743 m^3/s = 0.191139 m^3/s