Chuyển đổi yard khối/phút sang trăm feet khối/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối/phút [cubic yard/minute] sang đơn vị trăm feet khối/ngày [foot/day]
yard khối/phút [cubic yard/minute]
trăm feet khối/ngày [foot/day]

yard khối/phút

Định nghĩa:

trăm feet khối/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối/phút sang trăm feet khối/ngày

yard khối/phút [cubic yard/minute] trăm feet khối/ngày [foot/day]
0.01 cubic yard/minute 3.89 foot/day
0.10 cubic yard/minute 38.88 foot/day
1 cubic yard/minute 388.80 foot/day
2 cubic yard/minute 777.60 foot/day
3 cubic yard/minute 1166 foot/day
5 cubic yard/minute 1944 foot/day
10 cubic yard/minute 3888 foot/day
20 cubic yard/minute 7776 foot/day
50 cubic yard/minute 19440 foot/day
100 cubic yard/minute 38880 foot/day
1000 cubic yard/minute 388800 foot/day

Cách chuyển đổi yard khối/phút sang trăm feet khối/ngày

1 cubic yard/minute = 388.80 foot/day

1 foot/day = 0.002572 cubic yard/minute

Ví dụ

Convert 15 cubic yard/minute to foot/day:
15 cubic yard/minute = 15 × 388.80 foot/day = 5832 foot/day

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác