Chuyển đổi yard khối/phút sang ounce/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối/phút [cubic yard/minute] sang đơn vị ounce/giờ [oz/h]
yard khối/phút [cubic yard/minute]
ounce/giờ [oz/h]

yard khối/phút

Định nghĩa:

ounce/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối/phút sang ounce/giờ

yard khối/phút [cubic yard/minute] ounce/giờ [oz/h]
0.01 cubic yard/minute 15512 oz/h
0.10 cubic yard/minute 155116 oz/h
1 cubic yard/minute 1551161 oz/h
2 cubic yard/minute 3102321 oz/h
3 cubic yard/minute 4653482 oz/h
5 cubic yard/minute 7755803 oz/h
10 cubic yard/minute 15511605 oz/h
20 cubic yard/minute 31023210 oz/h
50 cubic yard/minute 77558026 oz/h
100 cubic yard/minute 155116052 oz/h
1000 cubic yard/minute 1551160524 oz/h

Cách chuyển đổi yard khối/phút sang ounce/giờ

1 cubic yard/minute = 1551161 oz/h

1 oz/h = 0.000001 cubic yard/minute

Ví dụ

Convert 15 cubic yard/minute to oz/h:
15 cubic yard/minute = 15 × 1551161 oz/h = 23267408 oz/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác