Chuyển đổi yard khối/phút sang gallon (Mỹ)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối/phút [cubic yard/minute] sang đơn vị gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]
yard khối/phút [cubic yard/minute]
gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]

yard khối/phút

Định nghĩa:

gallon (Mỹ)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối/phút sang gallon (Mỹ)/giờ

yard khối/phút [cubic yard/minute] gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]
0.01 cubic yard/minute 121.18 gal (US)/h
0.10 cubic yard/minute 1212 gal (US)/h
1 cubic yard/minute 12118 gal (US)/h
2 cubic yard/minute 24237 gal (US)/h
3 cubic yard/minute 36355 gal (US)/h
5 cubic yard/minute 60592 gal (US)/h
10 cubic yard/minute 121184 gal (US)/h
20 cubic yard/minute 242369 gal (US)/h
50 cubic yard/minute 605922 gal (US)/h
100 cubic yard/minute 1211844 gal (US)/h
1000 cubic yard/minute 12118442 gal (US)/h

Cách chuyển đổi yard khối/phút sang gallon (Mỹ)/giờ

1 cubic yard/minute = 12118 gal (US)/h

1 gal (US)/h = 0.000083 cubic yard/minute

Ví dụ

Convert 15 cubic yard/minute to gal (US)/h:
15 cubic yard/minute = 15 × 12118 gal (US)/h = 181777 gal (US)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác