Chuyển đổi yard khối/phút sang ounce/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối/phút [cubic yard/minute] sang đơn vị ounce/giây [oz/s]
yard khối/phút [cubic yard/minute]
ounce/giây [oz/s]

yard khối/phút

Định nghĩa:

ounce/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối/phút sang ounce/giây

yard khối/phút [cubic yard/minute] ounce/giây [oz/s]
0.01 cubic yard/minute 4.31 oz/s
0.10 cubic yard/minute 43.09 oz/s
1 cubic yard/minute 430.88 oz/s
2 cubic yard/minute 861.76 oz/s
3 cubic yard/minute 1293 oz/s
5 cubic yard/minute 2154 oz/s
10 cubic yard/minute 4309 oz/s
20 cubic yard/minute 8618 oz/s
50 cubic yard/minute 21544 oz/s
100 cubic yard/minute 43088 oz/s
1000 cubic yard/minute 430878 oz/s

Cách chuyển đổi yard khối/phút sang ounce/giây

1 cubic yard/minute = 430.88 oz/s

1 oz/s = 0.002321 cubic yard/minute

Ví dụ

Convert 15 cubic yard/minute to oz/s:
15 cubic yard/minute = 15 × 430.88 oz/s = 6463 oz/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác