Chuyển đổi thùng (Mỹ)/phút sang yard khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ)/phút [barrel (US)/minute] sang đơn vị yard khối/giờ [yd^3/h]
thùng (Mỹ)/phút
Định nghĩa:
yard khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ)/phút sang yard khối/giờ
| thùng (Mỹ)/phút [barrel (US)/minute] | yard khối/giờ [yd^3/h] |
|---|---|
| 0.01 barrel (US)/minute | 0.1248 yd^3/h |
| 0.10 barrel (US)/minute | 1.25 yd^3/h |
| 1 barrel (US)/minute | 12.48 yd^3/h |
| 2 barrel (US)/minute | 24.95 yd^3/h |
| 3 barrel (US)/minute | 37.43 yd^3/h |
| 5 barrel (US)/minute | 62.38 yd^3/h |
| 10 barrel (US)/minute | 124.77 yd^3/h |
| 20 barrel (US)/minute | 249.54 yd^3/h |
| 50 barrel (US)/minute | 623.84 yd^3/h |
| 100 barrel (US)/minute | 1248 yd^3/h |
| 1000 barrel (US)/minute | 12477 yd^3/h |
Cách chuyển đổi thùng (Mỹ)/phút sang yard khối/giờ
1 barrel (US)/minute = 12.48 yd^3/h
1 yd^3/h = 0.080148 barrel (US)/minute
Ví dụ
Convert 15 barrel (US)/minute to yd^3/h:
15 barrel (US)/minute = 15 × 12.48 yd^3/h = 187.15 yd^3/h