Chuyển đổi acre-feet/ngày sang pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/ngày [ac*ft/d] sang đơn vị pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
acre-feet/ngày [ac*ft/d]
pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]

acre-feet/ngày

Định nghĩa:

pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet/ngày sang pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)

acre-feet/ngày [ac*ft/d] pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
0.01 ac*ft/d 0.2327 15.5%b0C)
0.10 ac*ft/d 2.33 15.5%b0C)
1 ac*ft/d 23.27 15.5%b0C)
2 ac*ft/d 46.54 15.5%b0C)
3 ac*ft/d 69.81 15.5%b0C)
5 ac*ft/d 116.35 15.5%b0C)
10 ac*ft/d 232.70 15.5%b0C)
20 ac*ft/d 465.40 15.5%b0C)
50 ac*ft/d 1163 15.5%b0C)
100 ac*ft/d 2327 15.5%b0C)
1000 ac*ft/d 23270 15.5%b0C)

Cách chuyển đổi acre-feet/ngày sang pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)

1 ac*ft/d = 23.27 15.5%b0C)

1 15.5%b0C) = 0.042974 ac*ft/d

Ví dụ

Convert 15 ac*ft/d to 15.5%b0C):
15 ac*ft/d = 15 × 23.27 15.5%b0C) = 349.05 15.5%b0C)

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác