Chuyển đổi acre-feet/ngày sang ounce/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/ngày [ac*ft/d] sang đơn vị ounce/phút [oz/min]
acre-feet/ngày [ac*ft/d]
ounce/phút [oz/min]

acre-feet/ngày

Định nghĩa:

ounce/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet/ngày sang ounce/phút

acre-feet/ngày [ac*ft/d] ounce/phút [oz/min]
0.01 ac*ft/d 289.65 oz/min
0.10 ac*ft/d 2896 oz/min
1 ac*ft/d 28965 oz/min
2 ac*ft/d 57929 oz/min
3 ac*ft/d 86894 oz/min
5 ac*ft/d 144823 oz/min
10 ac*ft/d 289647 oz/min
20 ac*ft/d 579294 oz/min
50 ac*ft/d 1448234 oz/min
100 ac*ft/d 2896469 oz/min
1000 ac*ft/d 28964687 oz/min

Cách chuyển đổi acre-feet/ngày sang ounce/phút

1 ac*ft/d = 28965 oz/min

1 oz/min = 0.000035 ac*ft/d

Ví dụ

Convert 15 ac*ft/d to oz/min:
15 ac*ft/d = 15 × 28965 oz/min = 434470 oz/min

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác