Chuyển đổi acre-feet/ngày sang yard khối/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/ngày [ac*ft/d] sang đơn vị yard khối/giây [yd^3/s]
acre-feet/ngày
Định nghĩa:
yard khối/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi acre-feet/ngày sang yard khối/giây
acre-feet/ngày [ac*ft/d] | yard khối/giây [yd^3/s] |
---|---|
0.01 ac*ft/d | 0.000187 yd^3/s |
0.10 ac*ft/d | 0.001867 yd^3/s |
1 ac*ft/d | 0.0187 yd^3/s |
2 ac*ft/d | 0.0373 yd^3/s |
3 ac*ft/d | 0.0560 yd^3/s |
5 ac*ft/d | 0.0934 yd^3/s |
10 ac*ft/d | 0.1867 yd^3/s |
20 ac*ft/d | 0.3735 yd^3/s |
50 ac*ft/d | 0.9336 yd^3/s |
100 ac*ft/d | 1.87 yd^3/s |
1000 ac*ft/d | 18.67 yd^3/s |
Cách chuyển đổi acre-feet/ngày sang yard khối/giây
1 ac*ft/d = 0.018673 yd^3/s
1 yd^3/s = 53.55 ac*ft/d
Ví dụ
Convert 15 ac*ft/d to yd^3/s:
15 ac*ft/d = 15 × 0.018673 yd^3/s = 0.280094 yd^3/s