Chuyển đổi acre-feet/ngày sang ounce/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/ngày [ac*ft/d] sang đơn vị ounce/giờ [oz/h]
acre-feet/ngày
Định nghĩa:
ounce/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi acre-feet/ngày sang ounce/giờ
acre-feet/ngày [ac*ft/d] | ounce/giờ [oz/h] |
---|---|
0.01 ac*ft/d | 17379 oz/h |
0.10 ac*ft/d | 173788 oz/h |
1 ac*ft/d | 1737881 oz/h |
2 ac*ft/d | 3475762 oz/h |
3 ac*ft/d | 5213644 oz/h |
5 ac*ft/d | 8689406 oz/h |
10 ac*ft/d | 17378812 oz/h |
20 ac*ft/d | 34757625 oz/h |
50 ac*ft/d | 86894062 oz/h |
100 ac*ft/d | 173788124 oz/h |
1000 ac*ft/d | 1737881242 oz/h |
Cách chuyển đổi acre-feet/ngày sang ounce/giờ
1 ac*ft/d = 1737881 oz/h
1 oz/h = 0.000001 ac*ft/d
Ví dụ
Convert 15 ac*ft/d to oz/h:
15 ac*ft/d = 15 × 1737881 oz/h = 26068219 oz/h