Chuyển đổi acre-feet/ngày sang lít/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/ngày [ac*ft/d] sang đơn vị lít/giờ [L/h]
acre-feet/ngày
Định nghĩa:
lít/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi acre-feet/ngày sang lít/giờ
acre-feet/ngày [ac*ft/d] | lít/giờ [L/h] |
---|---|
0.01 ac*ft/d | 513.95 L/h |
0.10 ac*ft/d | 5140 L/h |
1 ac*ft/d | 51395 L/h |
2 ac*ft/d | 102791 L/h |
3 ac*ft/d | 154186 L/h |
5 ac*ft/d | 256976 L/h |
10 ac*ft/d | 513953 L/h |
20 ac*ft/d | 1027906 L/h |
50 ac*ft/d | 2569764 L/h |
100 ac*ft/d | 5139528 L/h |
1000 ac*ft/d | 51395282 L/h |
Cách chuyển đổi acre-feet/ngày sang lít/giờ
1 ac*ft/d = 51395 L/h
1 L/h = 0.000019 ac*ft/d
Ví dụ
Convert 15 ac*ft/d to L/h:
15 ac*ft/d = 15 × 51395 L/h = 770929 L/h