Chuyển đổi acre-feet/ngày sang lít/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/ngày [ac*ft/d] sang đơn vị lít/ngày [L/d]
acre-feet/ngày [ac*ft/d]
lít/ngày [L/d]

acre-feet/ngày

Định nghĩa:

lít/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet/ngày sang lít/ngày

acre-feet/ngày [ac*ft/d] lít/ngày [L/d]
0.01 ac*ft/d 12335 L/d
0.10 ac*ft/d 123349 L/d
1 ac*ft/d 1233487 L/d
2 ac*ft/d 2466974 L/d
3 ac*ft/d 3700460 L/d
5 ac*ft/d 6167434 L/d
10 ac*ft/d 12334868 L/d
20 ac*ft/d 24669735 L/d
50 ac*ft/d 61674339 L/d
100 ac*ft/d 123348677 L/d
1000 ac*ft/d 1233486775 L/d

Cách chuyển đổi acre-feet/ngày sang lít/ngày

1 ac*ft/d = 1233487 L/d

1 L/d = 0.000001 ac*ft/d

Ví dụ

Convert 15 ac*ft/d to L/d:
15 ac*ft/d = 15 × 1233487 L/d = 18502302 L/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác