Chuyển đổi acre-feet/ngày sang ounce (Anh)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/ngày [ac*ft/d] sang đơn vị ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
acre-feet/ngày [ac*ft/d]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]

acre-feet/ngày

Định nghĩa:

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet/ngày sang ounce (Anh)/giờ

acre-feet/ngày [ac*ft/d] ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
0.01 ac*ft/d 18089 oz (UK)/h
0.10 ac*ft/d 180886 oz (UK)/h
1 ac*ft/d 1808861 oz (UK)/h
2 ac*ft/d 3617722 oz (UK)/h
3 ac*ft/d 5426583 oz (UK)/h
5 ac*ft/d 9044305 oz (UK)/h
10 ac*ft/d 18088609 oz (UK)/h
20 ac*ft/d 36177219 oz (UK)/h
50 ac*ft/d 90443047 oz (UK)/h
100 ac*ft/d 180886095 oz (UK)/h
1000 ac*ft/d 1808860945 oz (UK)/h

Cách chuyển đổi acre-feet/ngày sang ounce (Anh)/giờ

1 ac*ft/d = 1808861 oz (UK)/h

1 oz (UK)/h = 0.000001 ac*ft/d

Ví dụ

Convert 15 ac*ft/d to oz (UK)/h:
15 ac*ft/d = 15 × 1808861 oz (UK)/h = 27132914 oz (UK)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác