Chuyển đổi acre-feet/ngày sang yard khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/ngày [ac*ft/d] sang đơn vị yard khối/giờ [yd^3/h]
acre-feet/ngày [ac*ft/d]
yard khối/giờ [yd^3/h]

acre-feet/ngày

Định nghĩa:

yard khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet/ngày sang yard khối/giờ

acre-feet/ngày [ac*ft/d] yard khối/giờ [yd^3/h]
0.01 ac*ft/d 0.6722 yd^3/h
0.10 ac*ft/d 6.72 yd^3/h
1 ac*ft/d 67.22 yd^3/h
2 ac*ft/d 134.45 yd^3/h
3 ac*ft/d 201.67 yd^3/h
5 ac*ft/d 336.11 yd^3/h
10 ac*ft/d 672.23 yd^3/h
20 ac*ft/d 1344 yd^3/h
50 ac*ft/d 3361 yd^3/h
100 ac*ft/d 6722 yd^3/h
1000 ac*ft/d 67223 yd^3/h

Cách chuyển đổi acre-feet/ngày sang yard khối/giờ

1 ac*ft/d = 67.22 yd^3/h

1 yd^3/h = 0.014876 ac*ft/d

Ví dụ

Convert 15 ac*ft/d to yd^3/h:
15 ac*ft/d = 15 × 67.22 yd^3/h = 1008 yd^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác