Chuyển đổi acre-feet/ngày sang ounce/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/ngày [ac*ft/d] sang đơn vị ounce/giây [oz/s]
acre-feet/ngày
Định nghĩa:
ounce/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi acre-feet/ngày sang ounce/giây
acre-feet/ngày [ac*ft/d] | ounce/giây [oz/s] |
---|---|
0.01 ac*ft/d | 4.83 oz/s |
0.10 ac*ft/d | 48.27 oz/s |
1 ac*ft/d | 482.75 oz/s |
2 ac*ft/d | 965.49 oz/s |
3 ac*ft/d | 1448 oz/s |
5 ac*ft/d | 2414 oz/s |
10 ac*ft/d | 4827 oz/s |
20 ac*ft/d | 9655 oz/s |
50 ac*ft/d | 24137 oz/s |
100 ac*ft/d | 48275 oz/s |
1000 ac*ft/d | 482745 oz/s |
Cách chuyển đổi acre-feet/ngày sang ounce/giây
1 ac*ft/d = 482.75 oz/s
1 oz/s = 0.002071 ac*ft/d
Ví dụ
Convert 15 ac*ft/d to oz/s:
15 ac*ft/d = 15 × 482.75 oz/s = 7241 oz/s