Chuyển đổi acre-feet/ngày sang lít/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/ngày [ac*ft/d] sang đơn vị lít/giây [L/s]
acre-feet/ngày
Định nghĩa:
lít/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi acre-feet/ngày sang lít/giây
acre-feet/ngày [ac*ft/d] | lít/giây [L/s] |
---|---|
0.01 ac*ft/d | 0.1428 L/s |
0.10 ac*ft/d | 1.43 L/s |
1 ac*ft/d | 14.28 L/s |
2 ac*ft/d | 28.55 L/s |
3 ac*ft/d | 42.83 L/s |
5 ac*ft/d | 71.38 L/s |
10 ac*ft/d | 142.76 L/s |
20 ac*ft/d | 285.53 L/s |
50 ac*ft/d | 713.82 L/s |
100 ac*ft/d | 1428 L/s |
1000 ac*ft/d | 14276 L/s |
Cách chuyển đổi acre-feet/ngày sang lít/giây
1 ac*ft/d = 14.28 L/s
1 L/s = 0.070045 ac*ft/d
Ví dụ
Convert 15 ac*ft/d to L/s:
15 ac*ft/d = 15 × 14.28 L/s = 214.15 L/s