Chuyển đổi acre-feet/ngày sang acre-feet/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/ngày [ac*ft/d] sang đơn vị acre-feet/giờ [ac*ft/h]
acre-feet/ngày
Định nghĩa:
acre-feet/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi acre-feet/ngày sang acre-feet/giờ
| acre-feet/ngày [ac*ft/d] | acre-feet/giờ [ac*ft/h] |
|---|---|
| 0.01 ac*ft/d | 0.000417 ac*ft/h |
| 0.10 ac*ft/d | 0.004167 ac*ft/h |
| 1 ac*ft/d | 0.0417 ac*ft/h |
| 2 ac*ft/d | 0.0833 ac*ft/h |
| 3 ac*ft/d | 0.1250 ac*ft/h |
| 5 ac*ft/d | 0.2083 ac*ft/h |
| 10 ac*ft/d | 0.4167 ac*ft/h |
| 20 ac*ft/d | 0.8333 ac*ft/h |
| 50 ac*ft/d | 2.08 ac*ft/h |
| 100 ac*ft/d | 4.17 ac*ft/h |
| 1000 ac*ft/d | 41.67 ac*ft/h |
Cách chuyển đổi acre-feet/ngày sang acre-feet/giờ
1 ac*ft/d = 0.041667 ac*ft/h
1 ac*ft/h = 24.00 ac*ft/d
Ví dụ
Convert 15 ac*ft/d to ac*ft/h:
15 ac*ft/d = 15 × 0.041667 ac*ft/h = 0.625000 ac*ft/h