Chuyển đổi acre-feet/ngày sang feet khối/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/ngày [ac*ft/d] sang đơn vị feet khối/phút [ft^3/min]
acre-feet/ngày [ac*ft/d]
feet khối/phút [ft^3/min]

acre-feet/ngày

Định nghĩa:

feet khối/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet/ngày sang feet khối/phút

acre-feet/ngày [ac*ft/d] feet khối/phút [ft^3/min]
0.01 ac*ft/d 0.3025 ft^3/min
0.10 ac*ft/d 3.03 ft^3/min
1 ac*ft/d 30.25 ft^3/min
2 ac*ft/d 60.50 ft^3/min
3 ac*ft/d 90.75 ft^3/min
5 ac*ft/d 151.25 ft^3/min
10 ac*ft/d 302.50 ft^3/min
20 ac*ft/d 605.00 ft^3/min
50 ac*ft/d 1513 ft^3/min
100 ac*ft/d 3025 ft^3/min
1000 ac*ft/d 30250 ft^3/min

Cách chuyển đổi acre-feet/ngày sang feet khối/phút

1 ac*ft/d = 30.25 ft^3/min

1 ft^3/min = 0.033058 ac*ft/d

Ví dụ

Convert 15 ac*ft/d to ft^3/min:
15 ac*ft/d = 15 × 30.25 ft^3/min = 453.75 ft^3/min

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác