Chuyển đổi acre-feet/ngày sang feet khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/ngày [ac*ft/d] sang đơn vị feet khối/giờ [ft^3/h]
acre-feet/ngày
Định nghĩa:
feet khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi acre-feet/ngày sang feet khối/giờ
acre-feet/ngày [ac*ft/d] | feet khối/giờ [ft^3/h] |
---|---|
0.01 ac*ft/d | 18.15 ft^3/h |
0.10 ac*ft/d | 181.50 ft^3/h |
1 ac*ft/d | 1815 ft^3/h |
2 ac*ft/d | 3630 ft^3/h |
3 ac*ft/d | 5445 ft^3/h |
5 ac*ft/d | 9075 ft^3/h |
10 ac*ft/d | 18150 ft^3/h |
20 ac*ft/d | 36300 ft^3/h |
50 ac*ft/d | 90750 ft^3/h |
100 ac*ft/d | 181501 ft^3/h |
1000 ac*ft/d | 1815007 ft^3/h |
Cách chuyển đổi acre-feet/ngày sang feet khối/giờ
1 ac*ft/d = 1815 ft^3/h
1 ft^3/h = 0.000551 ac*ft/d
Ví dụ
Convert 15 ac*ft/d to ft^3/h:
15 ac*ft/d = 15 × 1815 ft^3/h = 27225 ft^3/h