Chuyển đổi acre-feet/ngày sang feet khối/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/ngày [ac*ft/d] sang đơn vị feet khối/giây [ft^3/s]
acre-feet/ngày [ac*ft/d]
feet khối/giây [ft^3/s]

acre-feet/ngày

Định nghĩa:

feet khối/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet/ngày sang feet khối/giây

acre-feet/ngày [ac*ft/d] feet khối/giây [ft^3/s]
0.01 ac*ft/d 0.005042 ft^3/s
0.10 ac*ft/d 0.0504 ft^3/s
1 ac*ft/d 0.5042 ft^3/s
2 ac*ft/d 1.01 ft^3/s
3 ac*ft/d 1.51 ft^3/s
5 ac*ft/d 2.52 ft^3/s
10 ac*ft/d 5.04 ft^3/s
20 ac*ft/d 10.08 ft^3/s
50 ac*ft/d 25.21 ft^3/s
100 ac*ft/d 50.42 ft^3/s
1000 ac*ft/d 504.17 ft^3/s

Cách chuyển đổi acre-feet/ngày sang feet khối/giây

1 ac*ft/d = 0.504169 ft^3/s

1 ft^3/s = 1.98 ac*ft/d

Ví dụ

Convert 15 ac*ft/d to ft^3/s:
15 ac*ft/d = 15 × 0.504169 ft^3/s = 7.56 ft^3/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác