Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang watt-giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị watt-giờ [W*h]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]
watt-giờ [W*h]

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

watt-giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang watt-giờ

mã lực (hệ mét) giờ [hour] watt-giờ [W*h]
0.01 hour 7.35 W*h
0.10 hour 73.55 W*h
1 hour 735.50 W*h
2 hour 1471 W*h
3 hour 2206 W*h
5 hour 3677 W*h
10 hour 7355 W*h
20 hour 14710 W*h
50 hour 36775 W*h
100 hour 73550 W*h
1000 hour 735499 W*h

Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang watt-giờ

1 hour = 735.50 W*h

1 W*h = 0.001360 hour

Ví dụ

Convert 15 hour to W*h:
15 hour = 15 × 735.50 W*h = 11032 W*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang các đơn vị Năng lượng khác