Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang therm (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị therm (Mỹ) [therm (US)]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]
therm (Mỹ) [therm (US)]

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

therm (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang therm (Mỹ)

mã lực (hệ mét) giờ [hour] therm (Mỹ) [therm (US)]
0.01 hour 0.000251 therm (US)
0.10 hour 0.002510 therm (US)
1 hour 0.0251 therm (US)
2 hour 0.0502 therm (US)
3 hour 0.0753 therm (US)
5 hour 0.1255 therm (US)
10 hour 0.2510 therm (US)
20 hour 0.5020 therm (US)
50 hour 1.26 therm (US)
100 hour 2.51 therm (US)
1000 hour 25.10 therm (US)

Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang therm (Mỹ)

1 hour = 0.025102 therm (US)

1 therm (US) = 39.84 hour

Ví dụ

Convert 15 hour to therm (US):
15 hour = 15 × 0.025102 therm (US) = 0.376534 therm (US)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang các đơn vị Năng lượng khác