Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang pound-lực inch
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị pound-lực inch [lbf*in]
      
      
      mã lực (hệ mét) giờ
Định nghĩa:
pound-lực inch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang pound-lực inch
| mã lực (hệ mét) giờ [hour] | pound-lực inch [lbf*in] | 
|---|---|
| 0.01 hour | 234350 lbf*in | 
| 0.10 hour | 2343496 lbf*in | 
| 1 hour | 23434965 lbf*in | 
| 2 hour | 46869930 lbf*in | 
| 3 hour | 70304895 lbf*in | 
| 5 hour | 117174824 lbf*in | 
| 10 hour | 234349649 lbf*in | 
| 20 hour | 468699298 lbf*in | 
| 50 hour | 1171748244 lbf*in | 
| 100 hour | 2343496488 lbf*in | 
| 1000 hour | 23434964884 lbf*in | 
Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang pound-lực inch
1 hour = 23434965 lbf*in
1 lbf*in = 0.000000 hour
Ví dụ
          Convert 15 hour to lbf*in:
          15 hour = 15 × 23434965 lbf*in = 351524473 lbf*in