Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang Btu (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị Btu (IT) [Btu (IT), Btu]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]
Btu (IT) [Btu (IT), Btu]

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

Btu (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang Btu (IT)

mã lực (hệ mét) giờ [hour] Btu (IT) [Btu (IT), Btu]
0.01 hour 25.10 Btu (IT), Btu
0.10 hour 250.96 Btu (IT), Btu
1 hour 2510 Btu (IT), Btu
2 hour 5019 Btu (IT), Btu
3 hour 7529 Btu (IT), Btu
5 hour 12548 Btu (IT), Btu
10 hour 25096 Btu (IT), Btu
20 hour 50193 Btu (IT), Btu
50 hour 125481 Btu (IT), Btu
100 hour 250963 Btu (IT), Btu
1000 hour 2509626 Btu (IT), Btu

Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang Btu (IT)

1 hour = 2510 Btu (IT), Btu

1 Btu (IT), Btu = 0.000398 hour

Ví dụ

Convert 15 hour to Btu (IT), Btu:
15 hour = 15 × 2510 Btu (IT), Btu = 37644 Btu (IT), Btu

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang các đơn vị Năng lượng khác