Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang joule
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị joule [J]
mã lực (hệ mét) giờ
Định nghĩa:
joule
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang joule
| mã lực (hệ mét) giờ [hour] | joule [J] |
|---|---|
| 0.01 hour | 26478 J |
| 0.10 hour | 264780 J |
| 1 hour | 2647796 J |
| 2 hour | 5295591 J |
| 3 hour | 7943386 J |
| 5 hour | 13238978 J |
| 10 hour | 26477955 J |
| 20 hour | 52955910 J |
| 50 hour | 132389775 J |
| 100 hour | 264779550 J |
| 1000 hour | 2647795500 J |
Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang joule
1 hour = 2647796 J
1 J = 0.000000 hour
Ví dụ
Convert 15 hour to J:
15 hour = 15 × 2647796 J = 39716932 J