Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang calo (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị calo (IT) [cal (IT), cal]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]
calo (IT) [cal (IT), cal]

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

calo (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang calo (IT)

mã lực (hệ mét) giờ [hour] calo (IT) [cal (IT), cal]
0.01 hour 6324 cal (IT), cal
0.10 hour 63242 cal (IT), cal
1 hour 632415 cal (IT), cal
2 hour 1264830 cal (IT), cal
3 hour 1897245 cal (IT), cal
5 hour 3162075 cal (IT), cal
10 hour 6324151 cal (IT), cal
20 hour 12648302 cal (IT), cal
50 hour 31620755 cal (IT), cal
100 hour 63241509 cal (IT), cal
1000 hour 632415090 cal (IT), cal

Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang calo (IT)

1 hour = 632415 cal (IT), cal

1 cal (IT), cal = 0.000002 hour

Ví dụ

Convert 15 hour to cal (IT), cal:
15 hour = 15 × 632415 cal (IT), cal = 9486226 cal (IT), cal

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang các đơn vị Năng lượng khác