Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang gigawatt-giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị gigawatt-giờ [GW*h]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]
gigawatt-giờ [GW*h]

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

gigawatt-giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang gigawatt-giờ

mã lực (hệ mét) giờ [hour] gigawatt-giờ [GW*h]
0.01 hour 0.000000 GW*h
0.10 hour 0.000000 GW*h
1 hour 0.000001 GW*h
2 hour 0.000001 GW*h
3 hour 0.000002 GW*h
5 hour 0.000004 GW*h
10 hour 0.000007 GW*h
20 hour 0.000015 GW*h
50 hour 0.000037 GW*h
100 hour 0.000074 GW*h
1000 hour 0.000735 GW*h

Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang gigawatt-giờ

1 hour = 0.000001 GW*h

1 GW*h = 1359622 hour

Ví dụ

Convert 15 hour to GW*h:
15 hour = 15 × 0.000001 GW*h = 0.000011 GW*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang các đơn vị Năng lượng khác