Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang megawatt-giờ
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị megawatt-giờ [MW*h]
      
      
      mã lực (hệ mét) giờ
Định nghĩa:
megawatt-giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang megawatt-giờ
| mã lực (hệ mét) giờ [hour] | megawatt-giờ [MW*h] | 
|---|---|
| 0.01 hour | 0.000007 MW*h | 
| 0.10 hour | 0.000074 MW*h | 
| 1 hour | 0.000735 MW*h | 
| 2 hour | 0.001471 MW*h | 
| 3 hour | 0.002206 MW*h | 
| 5 hour | 0.003677 MW*h | 
| 10 hour | 0.007355 MW*h | 
| 20 hour | 0.0147 MW*h | 
| 50 hour | 0.0368 MW*h | 
| 100 hour | 0.0735 MW*h | 
| 1000 hour | 0.7355 MW*h | 
Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang megawatt-giờ
1 hour = 0.000735 MW*h
1 MW*h = 1360 hour
Ví dụ
          Convert 15 hour to MW*h:
          15 hour = 15 × 0.000735 MW*h = 0.011032 MW*h