Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang feet-pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị feet-pound [ft*lbf]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]
feet-pound [ft*lbf]

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

feet-pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang feet-pound

mã lực (hệ mét) giờ [hour] feet-pound [ft*lbf]
0.01 hour 19529 ft*lbf
0.10 hour 195291 ft*lbf
1 hour 1952914 ft*lbf
2 hour 3905827 ft*lbf
3 hour 5858741 ft*lbf
5 hour 9764569 ft*lbf
10 hour 19529137 ft*lbf
20 hour 39058275 ft*lbf
50 hour 97645687 ft*lbf
100 hour 195291374 ft*lbf
1000 hour 1952913740 ft*lbf

Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang feet-pound

1 hour = 1952914 ft*lbf

1 ft*lbf = 0.000001 hour

Ví dụ

Convert 15 hour to ft*lbf:
15 hour = 15 × 1952914 ft*lbf = 29293706 ft*lbf

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang các đơn vị Năng lượng khác