Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang nanojoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị nanojoule [nJ]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]
nanojoule [nJ]

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

nanojoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang nanojoule

mã lực (hệ mét) giờ [hour] nanojoule [nJ]
0.01 hour 26477955000000 nJ
0.10 hour 264779550000000 nJ
1 hour 2647795500000000 nJ
2 hour 5295591000000000 nJ
3 hour 7943386500000000 nJ
5 hour 13238977500000000 nJ
10 hour 26477955000000000 nJ
20 hour 52955910000000000 nJ
50 hour 132389775000000000 nJ
100 hour 264779550000000000 nJ
1000 hour 2647795500000000000 nJ

Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang nanojoule

1 hour = 2647795500000000 nJ

1 nJ = 0.000000 hour

Ví dụ

Convert 15 hour to nJ:
15 hour = 15 × 2647795500000000 nJ = 39716932500000000 nJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang các đơn vị Năng lượng khác