Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang therm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị therm [therm]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]
therm [therm]

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

therm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang therm

mã lực (hệ mét) giờ [hour] therm [therm]
0.01 hour 0.000251 therm
0.10 hour 0.002510 therm
1 hour 0.0251 therm
2 hour 0.0502 therm
3 hour 0.0753 therm
5 hour 0.1255 therm
10 hour 0.2510 therm
20 hour 0.5019 therm
50 hour 1.25 therm
100 hour 2.51 therm
1000 hour 25.10 therm

Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang therm

1 hour = 0.025096 therm

1 therm = 39.85 hour

Ví dụ

Convert 15 hour to therm:
15 hour = 15 × 0.025096 therm = 0.376444 therm

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang các đơn vị Năng lượng khác