Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang gigaton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị gigaton [Gton]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]
gigaton [Gton]

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

gigaton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang gigaton

mã lực (hệ mét) giờ [hour] gigaton [Gton]
0.01 hour 0.000000 Gton
0.10 hour 0.000000 Gton
1 hour 0.000000 Gton
2 hour 0.000000 Gton
3 hour 0.000000 Gton
5 hour 0.000000 Gton
10 hour 0.000000 Gton
20 hour 0.000000 Gton
50 hour 0.000000 Gton
100 hour 0.000000 Gton
1000 hour 0.000000 Gton

Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang gigaton

1 hour = 0.000000 Gton

1 Gton = 1580182457444 hour

Ví dụ

Convert 15 hour to Gton:
15 hour = 15 × 0.000000 Gton = 0.000000 Gton

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang các đơn vị Năng lượng khác