Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang megajoule
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị megajoule [MJ]
      
      
      mã lực (hệ mét) giờ
Định nghĩa:
megajoule
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang megajoule
| mã lực (hệ mét) giờ [hour] | megajoule [MJ] | 
|---|---|
| 0.01 hour | 0.0265 MJ | 
| 0.10 hour | 0.2648 MJ | 
| 1 hour | 2.65 MJ | 
| 2 hour | 5.30 MJ | 
| 3 hour | 7.94 MJ | 
| 5 hour | 13.24 MJ | 
| 10 hour | 26.48 MJ | 
| 20 hour | 52.96 MJ | 
| 50 hour | 132.39 MJ | 
| 100 hour | 264.78 MJ | 
| 1000 hour | 2648 MJ | 
Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang megajoule
1 hour = 2.65 MJ
1 MJ = 0.377673 hour
Ví dụ
          Convert 15 hour to MJ:
          15 hour = 15 × 2.65 MJ = 39.72 MJ