Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang poundal feet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị poundal feet [pdl*ft]
mã lực (hệ mét) giờ
Định nghĩa:
poundal feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang poundal feet
| mã lực (hệ mét) giờ [hour] | poundal feet [pdl*ft] |
|---|---|
| 0.01 hour | 628331 pdl*ft |
| 0.10 hour | 6283314 pdl*ft |
| 1 hour | 62833142 pdl*ft |
| 2 hour | 125666283 pdl*ft |
| 3 hour | 188499425 pdl*ft |
| 5 hour | 314165708 pdl*ft |
| 10 hour | 628331416 pdl*ft |
| 20 hour | 1256662833 pdl*ft |
| 50 hour | 3141657082 pdl*ft |
| 100 hour | 6283314163 pdl*ft |
| 1000 hour | 62833141632 pdl*ft |
Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang poundal feet
1 hour = 62833142 pdl*ft
1 pdl*ft = 0.000000 hour
Ví dụ
Convert 15 hour to pdl*ft:
15 hour = 15 × 62833142 pdl*ft = 942497124 pdl*ft