Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang newton mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị newton mét [N*m]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]
newton mét [N*m]

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

newton mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang newton mét

mã lực (hệ mét) giờ [hour] newton mét [N*m]
0.01 hour 26478 N*m
0.10 hour 264780 N*m
1 hour 2647796 N*m
2 hour 5295591 N*m
3 hour 7943386 N*m
5 hour 13238978 N*m
10 hour 26477955 N*m
20 hour 52955910 N*m
50 hour 132389775 N*m
100 hour 264779550 N*m
1000 hour 2647795500 N*m

Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang newton mét

1 hour = 2647796 N*m

1 N*m = 0.000000 hour

Ví dụ

Convert 15 hour to N*m:
15 hour = 15 × 2647796 N*m = 39716932 N*m

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang các đơn vị Năng lượng khác