Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang ounce-lực inch
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị ounce-lực inch [ozf*in]
      
      
      mã lực (hệ mét) giờ
Định nghĩa:
ounce-lực inch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang ounce-lực inch
| mã lực (hệ mét) giờ [hour] | ounce-lực inch [ozf*in] | 
|---|---|
| 0.01 hour | 3749594 ozf*in | 
| 0.10 hour | 37495944 ozf*in | 
| 1 hour | 374959439 ozf*in | 
| 2 hour | 749918878 ozf*in | 
| 3 hour | 1124878316 ozf*in | 
| 5 hour | 1874797194 ozf*in | 
| 10 hour | 3749594388 ozf*in | 
| 20 hour | 7499188776 ozf*in | 
| 50 hour | 18747971940 ozf*in | 
| 100 hour | 37495943880 ozf*in | 
| 1000 hour | 374959438802 ozf*in | 
Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang ounce-lực inch
1 hour = 374959439 ozf*in
1 ozf*in = 0.000000 hour
Ví dụ
          Convert 15 hour to ozf*in:
          15 hour = 15 × 374959439 ozf*in = 5624391582 ozf*in