Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang mega Btu (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị mega Btu (IT) [MBtu (IT)]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]
mega Btu (IT) [MBtu (IT)]

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

mega Btu (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang mega Btu (IT)

mã lực (hệ mét) giờ [hour] mega Btu (IT) [MBtu (IT)]
0.01 hour 0.000025 MBtu (IT)
0.10 hour 0.000251 MBtu (IT)
1 hour 0.002510 MBtu (IT)
2 hour 0.005019 MBtu (IT)
3 hour 0.007529 MBtu (IT)
5 hour 0.0125 MBtu (IT)
10 hour 0.0251 MBtu (IT)
20 hour 0.0502 MBtu (IT)
50 hour 0.1255 MBtu (IT)
100 hour 0.2510 MBtu (IT)
1000 hour 2.51 MBtu (IT)

Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang mega Btu (IT)

1 hour = 0.002510 MBtu (IT)

1 MBtu (IT) = 398.47 hour

Ví dụ

Convert 15 hour to MBtu (IT):
15 hour = 15 × 0.002510 MBtu (IT) = 0.037644 MBtu (IT)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang các đơn vị Năng lượng khác