Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang kilocalo (th)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị kilocalo (th) [kcal (th)]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]
kilocalo (th) [kcal (th)]

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

kilocalo (th)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang kilocalo (th)

mã lực (hệ mét) giờ [hour] kilocalo (th) [kcal (th)]
0.01 hour 6.33 kcal (th)
0.10 hour 63.28 kcal (th)
1 hour 632.84 kcal (th)
2 hour 1266 kcal (th)
3 hour 1899 kcal (th)
5 hour 3164 kcal (th)
10 hour 6328 kcal (th)
20 hour 12657 kcal (th)
50 hour 31642 kcal (th)
100 hour 63284 kcal (th)
1000 hour 632838 kcal (th)

Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang kilocalo (th)

1 hour = 632.84 kcal (th)

1 kcal (th) = 0.001580 hour

Ví dụ

Convert 15 hour to kcal (th):
15 hour = 15 × 632.84 kcal (th) = 9493 kcal (th)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang các đơn vị Năng lượng khác