Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang megaelectron-volt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị megaelectron-volt [MeV]
mã lực (hệ mét) giờ
Định nghĩa:
megaelectron-volt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang megaelectron-volt
| mã lực (hệ mét) giờ [hour] | megaelectron-volt [MeV] |
|---|---|
| 0.01 hour | 165262396405674016 MeV |
| 0.10 hour | 1652623964056740352 MeV |
| 1 hour | 16526239640567402496 MeV |
| 2 hour | 33052479281134804992 MeV |
| 3 hour | 49578718921702211584 MeV |
| 5 hour | 82631198202837008384 MeV |
| 10 hour | 165262396405674016768 MeV |
| 20 hour | 330524792811348033536 MeV |
| 50 hour | 826311982028370083840 MeV |
| 100 hour | 1652623964056740167680 MeV |
| 1000 hour | 16526239640567402201088 MeV |
Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang megaelectron-volt
1 hour = 16526239640567402496 MeV
1 MeV = 0.000000 hour
Ví dụ
Convert 15 hour to MeV:
15 hour = 15 × 16526239640567402496 MeV = 247893594608511025152 MeV