Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang kilowatt-giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị kilowatt-giờ [kW*h]
mã lực (hệ mét) giờ
Định nghĩa:
kilowatt-giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang kilowatt-giờ
| mã lực (hệ mét) giờ [hour] | kilowatt-giờ [kW*h] |
|---|---|
| 0.01 hour | 0.007355 kW*h |
| 0.10 hour | 0.0735 kW*h |
| 1 hour | 0.7355 kW*h |
| 2 hour | 1.47 kW*h |
| 3 hour | 2.21 kW*h |
| 5 hour | 3.68 kW*h |
| 10 hour | 7.35 kW*h |
| 20 hour | 14.71 kW*h |
| 50 hour | 36.77 kW*h |
| 100 hour | 73.55 kW*h |
| 1000 hour | 735.50 kW*h |
Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang kilowatt-giờ
1 hour = 0.735499 kW*h
1 kW*h = 1.36 hour
Ví dụ
Convert 15 hour to kW*h:
15 hour = 15 × 0.735499 kW*h = 11.03 kW*h