Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang kilopond mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị kilopond mét [kp*m]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]
kilopond mét [kp*m]

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

kilopond mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang kilopond mét

mã lực (hệ mét) giờ [hour] kilopond mét [kp*m]
0.01 hour 2700 kp*m
0.10 hour 27000 kp*m
1 hour 270000 kp*m
2 hour 540000 kp*m
3 hour 810000 kp*m
5 hour 1350000 kp*m
10 hour 2700000 kp*m
20 hour 5400000 kp*m
50 hour 13500000 kp*m
100 hour 27000000 kp*m
1000 hour 270000000 kp*m

Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang kilopond mét

1 hour = 270000 kp*m

1 kp*m = 0.000004 hour

Ví dụ

Convert 15 hour to kp*m:
15 hour = 15 × 270000 kp*m = 4050000 kp*m

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang các đơn vị Năng lượng khác